Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
terrible
the terrible shark

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
wonderful
the wonderful comet

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
clean
clean laundry

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
available
the available wind energy

lịch sử
cây cầu lịch sử
historical
the historical bridge

tinh khiết
nước tinh khiết
pure
pure water

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ready to start
the ready to start airplane

cổ xưa
sách cổ xưa
ancient
ancient books

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ready
the almost ready house

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
hourly
the hourly changing of the guard

màu tím
bông hoa màu tím
violet
the violet flower
