Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
không may
một tình yêu không may
unhappy
an unhappy love
bạc
chiếc xe màu bạc
silver
the silver car
nhất định
niềm vui nhất định
absolute
an absolute pleasure
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
quiet
a quiet hint
vật lý
thí nghiệm vật lý
physical
the physical experiment
trễ
sự khởi hành trễ
late
the late departure
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
fast
the fast downhill skier
xã hội
mối quan hệ xã hội
social
social relations
ít
ít thức ăn
little
little food
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
heated
the heated reaction
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
relaxing
a relaxing holiday