Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cruel
the cruel boy
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
nice
the nice admirer
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
famous
the famous Eiffel tower
say rượu
người đàn ông say rượu
drunk
a drunk man
nhiều
nhiều vốn
much
much capital
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
Indian
an Indian face
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
stupid
a stupid woman
nặng
chiếc ghế sofa nặng
heavy
a heavy sofa
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
tiny
tiny seedlings
đóng
cánh cửa đã đóng
locked
the locked door
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ugly
the ugly boxer