Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
mild
the mild temperature

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
quiet
the request to be quiet

thực sự
giá trị thực sự
real
the real value

đậm đà
bát súp đậm đà
hearty
the hearty soup

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
weak
the weak patient

say rượu
người đàn ông say rượu
drunk
a drunk man

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
global
the global world economy

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
gloomy
a gloomy sky

say xỉn
người đàn ông say xỉn
drunk
the drunk man

độc thân
người đàn ông độc thân
single
the single man

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
dear
dear pets
