Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
available
the available wind energy
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
Finnish
the Finnish capital
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
last
the last will
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
exciting
the exciting story
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
early
early learning
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
relaxing
a relaxing holiday
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
broken
the broken car window
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
lame
a lame man
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
unsuccessful
an unsuccessful apartment search
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
close
a close relationship
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
rich
a rich woman
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
strange
a strange eating habit