Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
available
the available wind energy

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
Finnish
the Finnish capital

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
last
the last will

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
exciting
the exciting story

sớm
việc học sớm
early
early learning

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
relaxing
a relaxing holiday

hỏng
kính ô tô bị hỏng
broken
the broken car window

què
một người đàn ông què
lame
a lame man

không thành công
việc tìm nhà không thành công
unsuccessful
an unsuccessful apartment search

gần
một mối quan hệ gần
close
a close relationship

giàu có
phụ nữ giàu có
rich
a rich woman
