Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
cao
tháp cao
high
the high tower
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
special
a special apple
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
used
used items
giàu có
phụ nữ giàu có
rich
a rich woman
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
stupid
a stupid woman
đắt
biệt thự đắt tiền
expensive
the expensive villa
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
available
the available wind energy
cổ xưa
sách cổ xưa
ancient
ancient books
không biết
hacker không biết
unknown
the unknown hacker
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
romantic
a romantic couple
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
quick
a quick car