Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

surprised
the surprised jungle visitor
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

usable
usable eggs
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

silver
the silver car
bạc
chiếc xe màu bạc

spiky
the spiky cacti
gai
các cây xương rồng có gai

heavy
a heavy sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

violent
a violent dispute
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

excellent
an excellent wine
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

born
a freshly born baby
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

extensive
an extensive meal
phong phú
một bữa ăn phong phú

snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
