Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

yellow
yellow bananas
vàng
chuối vàng

dark
the dark night
tối
đêm tối

golden
the golden pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

bloody
bloody lips
chảy máu
môi chảy máu

snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

bankrupt
the bankrupt person
phá sản
người phá sản

possible
the possible opposite
có thể
trái ngược có thể

heated
a heated swimming pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

Slovenian
the Slovenian capital
Slovenia
thủ đô Slovenia

soft
the soft bed
mềm
giường mềm

real
a real triumph
thực sự
một chiến thắng thực sự
