Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/1703381.webp
unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/59339731.webp
surprised
the surprised jungle visitor
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/125831997.webp
usable
usable eggs
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/127673865.webp
silver
the silver car
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/118140118.webp
spiky
the spiky cacti
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/132617237.webp
heavy
a heavy sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/107078760.webp
violent
a violent dispute
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/71317116.webp
excellent
an excellent wine
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/121201087.webp
born
a freshly born baby
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/107108451.webp
extensive
an extensive meal
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/132633630.webp
snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/100573313.webp
dear
dear pets
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu