Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

fine
the fine sandy beach
tinh tế
bãi cát tinh tế

much
much capital
nhiều
nhiều vốn

cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

strong
strong storm whirls
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

urgent
urgent help
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

annual
the annual carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm

illegal
the illegal drug trade
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

difficult
the difficult mountain climbing
khó khăn
việc leo núi khó khăn

pretty
the pretty girl
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

sole
the sole dog
duy nhất
con chó duy nhất

explicit
an explicit prohibition
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
