Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/93014626.webp
ਸਿਹਤਮੰਦ
ਸਿਹਤਮੰਦ ਸਬਜੀ
sihatamada
sihatamada sabajī
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/134344629.webp
ਪੀਲਾ
ਪੀਲੇ ਕੇਲੇ
pīlā
pīlē kēlē
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/133153087.webp
ਸਾਫ
ਸਾਫ ਧੋਤੀ ਕਪੜੇ
sāpha
sāpha dhōtī kapaṛē
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/11492557.webp
ਬਿਜਲੀਵਾਲਾ
ਬਿਜਲੀਵਾਲਾ ਪਹਾੜੀ ਰੇਲਵੇ
bijalīvālā
bijalīvālā pahāṛī rēlavē
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਬੋਲਣ ਵਾਲਾ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਬੋਲਣ ਵਾਲਾ ਸਕੂਲ
agarēzī bōlaṇa vālā
agarēzī bōlaṇa vālā sakūla
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/78306447.webp
ਸਾਲਾਨਾ
ਸਾਲਾਨਾ ਵਾਧ
sālānā
sālānā vādha
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/171013917.webp
ਲਾਲ
ਲਾਲ ਛਾਤਾ
lāla
lāla chātā
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/97017607.webp
ਅਨੰਸਫ
ਅਨੰਸਫ ਕੰਮ ਵੰਡ੍ਹਾਰਾ
anasapha
anasapha kama vaḍhārā
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/108332994.webp
ਬਿਨਾਂ ਸ਼ਕਤੀ ਦਾ
ਬਿਨਾਂ ਸ਼ਕਤੀ ਦਾ ਆਦਮੀ
bināṁ śakatī dā
bināṁ śakatī dā ādamī
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ਭੋਲੀਭਾਲੀ
ਭੋਲੀਭਾਲੀ ਜਵਾਬ
bhōlībhālī
bhōlībhālī javāba
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/78466668.webp
ਤੇਜ਼
ਤੇਜ਼ ਸ਼ਿਮਲਾ ਮਿਰਚ
tēza
tēza śimalā miraca
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/109009089.webp
ਫਾਸ਼ਵਾਦੀ
ਫਾਸ਼ਵਾਦੀ ਨਾਰਾ
phāśavādī
phāśavādī nārā
phát xít
khẩu hiệu phát xít