ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਣ ਸਿੱਖੋ – ਵੀਅਤਨਾਮੀ

Anh
tiết học tiếng Anh
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਸਿੱਖਲਾਈ

nhỏ bé
em bé nhỏ
ਛੋਟਾ
ਛੋਟਾ ਬੱਚਾ

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ਹੋਸ਼ਿਯਾਰ
ਇੱਕ ਹੋਸ਼ਿਯਾਰ ਲੋਮੜੀ

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ਚੰਗਾ
ਚੰਗਾ ਪ੍ਰਸ਼ੰਸਕ

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
ਸ਼ਕਤੀਸ਼ਾਲੀ
ਸ਼ਕਤੀਸ਼ਾਲੀ ਸ਼ੇਰ

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
ਪੂਰਾ
ਇੱਕ ਪੂਰਾ ਗੰਜਾ

kép
bánh hamburger kép
ਦੋਹਰਾ
ਇੱਕ ਦੋਹਰਾ ਹੈਮਬਰਗਰ

sai lầm
hướng đi sai lầm
ਉਲਟਾ
ਉਲਟਾ ਦਿਸ਼ਾ

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
ਉਪਲਬਧ
ਉਪਲਬਧ ਪਵਨ ਊਰਜਾ

bất công
sự phân chia công việc bất công
ਅਨੰਸਫ
ਅਨੰਸਫ ਕੰਮ ਵੰਡ੍ਹਾਰਾ

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ਅਦਭੁਤ
ਇੱਕ ਅਦਭੁਤ ਦਸਤਾਰ
