ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਣ ਸਿੱਖੋ – ਵੀਅਤਨਾਮੀ

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ਸੰਬੰਧਤ
ਸੰਬੰਧਤ ਹਥ ਇਸ਼ਾਰੇ

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ਈਰਸ਼ਯਾਲੂ
ਈਰਸ਼ਯਾਲੂ ਔਰਤ

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
ਦੂਰ
ਇੱਕ ਦੂਰ ਘਰ

mặn
đậu phộng mặn
ਨਮਕੀਨ
ਨਮਕੀਨ ਮੂੰਗਫਲੀ

không thể qua được
con đường không thể qua được
ਜੋ ਪਾਰ ਨਹੀਂ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ
ਜੋ ਪਾਰ ਨਹੀਂ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਸੜਕ

đã mở
hộp đã được mở
ਖੁੱਲਾ
ਖੁੱਲਾ ਕਾਰਟੂਨ

không may
một tình yêu không may
ਦੁੱਖੀ
ਦੁੱਖੀ ਪਿਆਰ

tin lành
linh mục tin lành
ਪ੍ਰਚਾਰਕ
ਪ੍ਰਚਾਰਕ ਪਾਦਰੀ

công bằng
việc chia sẻ công bằng
ਇੰਸਾਫੀ
ਇੰਸਾਫੀ ਵੰਡੇਰਾ

cổ xưa
sách cổ xưa
ਬਹੁਤ ਪੁਰਾਣਾ
ਬਹੁਤ ਪੁਰਾਣੀ ਕਿਤਾਬਾਂ

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ਤਿਆਰ
ਲਗਭਗ ਤਿਆਰ ਘਰ
