ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਣ ਸਿੱਖੋ – ਵੀਅਤਨਾਮੀ

khô
quần áo khô
ਸੁੱਕਿਆ
ਸੁੱਕਿਆ ਕਪੜਾ

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ਸਿਹਤਮੰਦ
ਸਿਹਤਮੰਦ ਸਬਜੀ

xấu xa
cô gái xấu xa
ਬੁਰਾ
ਬੁਰੀ ਕੁੜੀ

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ਸੀਧਾ
ਸੀਧਾ ਚਟਾਨ

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ਬਿਨਾਂ ਬਦਲਾਂ ਵਾਲਾ
ਬਿਨਾਂ ਬਦਲਾਂ ਵਾਲਾ ਆਸਮਾਨ

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ਸ਼ਰਾਬੀ
ਸ਼ਰਾਬੀ ਆਦਮੀ

thật
tình bạn thật
ਸੱਚਾ
ਸੱਚੀ ਦੋਸਤੀ

đắng
sô cô la đắng
ਕਡਵਾ
ਕਡਵਾ ਚਾਕੋਲੇਟ

to lớn
con khủng long to lớn
ਵਿਸਾਲ
ਵਿਸਾਲ ਸੌਰ

ấm áp
đôi tất ấm áp
ਗਰਮ
ਗਰਮ ਜੁਰਾਬੇ

béo
con cá béo
ਮੋਟਾ
ਇੱਕ ਮੋਟੀ ਮੱਛੀ
