Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/96198714.webp
ਖੁੱਲਾ
ਖੁੱਲਾ ਕਾਰਟੂਨ
khulā
khulā kāraṭūna
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/132595491.webp
ਸਫਲ
ਸਫਲ ਵਿਦਿਆਰਥੀ
saphala
saphala vidi‘ārathī
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/61570331.webp
ਖੜ੍ਹਾ
ਖੜ੍ਹਾ ਚਿੰਪਾਂਜੀ
khaṛhā
khaṛhā cipān̄jī
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/110722443.webp
ਗੋਲ
ਗੋਲ ਗੇਂਦ
gōla
gōla gēnda
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/113864238.webp
ਪਿਆਰਾ
ਪਿਆਰੀ ਬਿੱਲੀ ਬਚਾ
pi‘ārā
pi‘ārī bilī bacā
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/144231760.webp
ਪਾਗਲ
ਇੱਕ ਪਾਗਲ ਔਰਤ
pāgala
ika pāgala aurata
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/92426125.webp
ਖੇਡ ਵਜੋਂ
ਖੇਡ ਦੁਆਰਾ ਸਿੱਖਣਾ
khēḍa vajōṁ
khēḍa du‘ārā sikhaṇā
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/122960171.webp
ਸਹੀ
ਇੱਕ ਸਹੀ ਵਿਚਾਰ
sahī
ika sahī vicāra
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/92314330.webp
ਬਦਲਦਾ ਹੋਇਆ
ਬਦਲਦੇ ਹੋਏ ਆਸਮਾਨ
badaladā hō‘i‘ā
badaladē hō‘ē āsamāna
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/116632584.webp
ਕੰਮੀਲਾ
ਕੰਮੀਲੀ ਸੜਕ
kamīlā
kamīlī saṛaka
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/115554709.webp
ਫਿਨਿਸ਼
ਫਿਨਿਸ਼ ਰਾਜਧਾਨੀ
phiniśa
phiniśa rājadhānī
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/74047777.webp
ਸ਼ਾਨਦਾਰ
ਸ਼ਾਨਦਾਰ ਦ੃ਸ਼
śānadāra
śānadāra da੃śa
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời