Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਪਹਿਲਾ
ਪਹਿਲੇ ਬਹਾਰ ਦੇ ਫੁੱਲ
pahilā
pahilē bahāra dē phula
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

ਪ੍ਰਚਾਰਕ
ਪ੍ਰਚਾਰਕ ਪਾਦਰੀ
pracāraka
pracāraka pādarī
tin lành
linh mục tin lành

ਡਰਾਉਣਾ
ਡਰਾਉਣਾ ਗਿਣਤੀ
ḍarā‘uṇā
ḍarā‘uṇā giṇatī
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

ਅਦਵਿਤੀਯ
ਅਦਵਿਤੀਯ ਪਾਣੀ ਦਾ ਪੁਲ
adavitīya
adavitīya pāṇī dā pula
độc đáo
cống nước độc đáo

ਗਰਮ
ਗਰਮ ਚਿੰਮਣੀ ਆਗ
garama
garama cimaṇī āga
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

ਚਟਪਟਾ
ਇੱਕ ਚਟਪਟਾ ਰੋਟੀ ਪ੍ਰਸਾਧ
caṭapaṭā
ika caṭapaṭā rōṭī prasādha
cay
phết bánh mỳ cay

ਮਜੇਦਾਰ
ਮਜੇਦਾਰ ਵੇਸ਼ਭੂਸ਼ਾ
majēdāra
majēdāra vēśabhūśā
hài hước
trang phục hài hước

ਭਾਰੀ
ਇੱਕ ਭਾਰੀ ਸੋਫਾ
bhārī
ika bhārī sōphā
nặng
chiếc ghế sofa nặng

ਕੜਵਾ
ਕੜਵੇ ਪਮਪਲਮੂਸ
kaṛavā
kaṛavē pamapalamūsa
đắng
bưởi đắng

ਉਪਲਬਧ
ਉਪਲਬਧ ਦਵਾਈ
upalabadha
upalabadha davā‘ī
có sẵn
thuốc có sẵn

ਆਧੁਨਿਕ
ਇੱਕ ਆਧੁਨਿਕ ਮੀਡੀਅਮ
ādhunika
ika ādhunika mīḍī‘ama
hiện đại
phương tiện hiện đại
