Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਖੁੱਲਾ
ਖੁੱਲਾ ਕਾਰਟੂਨ
khulā
khulā kāraṭūna
đã mở
hộp đã được mở

ਸਫਲ
ਸਫਲ ਵਿਦਿਆਰਥੀ
saphala
saphala vidi‘ārathī
thành công
sinh viên thành công

ਖੜ੍ਹਾ
ਖੜ੍ਹਾ ਚਿੰਪਾਂਜੀ
khaṛhā
khaṛhā cipān̄jī
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

ਗੋਲ
ਗੋਲ ਗੇਂਦ
gōla
gōla gēnda
tròn
quả bóng tròn

ਪਿਆਰਾ
ਪਿਆਰੀ ਬਿੱਲੀ ਬਚਾ
pi‘ārā
pi‘ārī bilī bacā
dễ thương
một con mèo dễ thương

ਪਾਗਲ
ਇੱਕ ਪਾਗਲ ਔਰਤ
pāgala
ika pāgala aurata
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

ਖੇਡ ਵਜੋਂ
ਖੇਡ ਦੁਆਰਾ ਸਿੱਖਣਾ
khēḍa vajōṁ
khēḍa du‘ārā sikhaṇā
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

ਸਹੀ
ਇੱਕ ਸਹੀ ਵਿਚਾਰ
sahī
ika sahī vicāra
đúng
ý nghĩa đúng

ਬਦਲਦਾ ਹੋਇਆ
ਬਦਲਦੇ ਹੋਏ ਆਸਮਾਨ
badaladā hō‘i‘ā
badaladē hō‘ē āsamāna
có mây
bầu trời có mây

ਕੰਮੀਲਾ
ਕੰਮੀਲੀ ਸੜਕ
kamīlā
kamīlī saṛaka
uốn éo
con đường uốn éo

ਫਿਨਿਸ਼
ਫਿਨਿਸ਼ ਰਾਜਧਾਨੀ
phiniśa
phiniśa rājadhānī
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
