Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/100658523.webp
ਮੈਂਟ
ਮੈਂਟ ਬਾਜ਼ਾਰ
maiṇṭa
maiṇṭa bāzāra
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/170182265.webp
ਵਿਸ਼ੇਸ਼
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ ਰੁਚੀ
viśēśa
viśēśa rucī
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/132447141.webp
ਲੰਘ
ਇੱਕ ਲੰਘ ਆਦਮੀ
lagha
ika lagha ādamī
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/70154692.webp
ਸਮਾਨ
ਦੋ ਸਮਾਨ ਔਰਤਾਂ
samāna
dō samāna auratāṁ
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/171618729.webp
ਸੀਧਾ
ਸੀਧਾ ਚਟਾਨ
sīdhā
sīdhā caṭāna
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/170746737.webp
ਕਾਨੂੰਨੀ
ਕਾਨੂੰਨੀ ਬੰਦੂਕ
kānūnī
kānūnī badūka
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/80928010.webp
ਜ਼ਿਆਦਾ
ਜ਼ਿਆਦਾ ਢੇਰ
zi‘ādā
zi‘ādā ḍhēra
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/101101805.webp
ਉੱਚਾ
ਉੱਚਾ ਮੀਨਾਰ
ucā
ucā mīnāra
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/69435964.webp
ਦੋਸਤਾਨਾ
ਦੋਸਤਾਨਾ ਗਲਸ਼ੈਕ
dōsatānā
dōsatānā galaśaika
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/134146703.webp
ਤੀਜਾ
ਤੀਜੀ ਅੱਖ
tījā
tījī akha
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/102271371.webp
ਹੋਮੋਸੈਕਸ਼ੁਅਲ
ਦੋ ਹੋਮੋਸੈਕਸ਼ੁਅਲ ਮਰਦ
hōmōsaikaśu‘ala
dō hōmōsaikaśu‘ala marada
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/128406552.webp
ਗੁੱਸੇ ਵਾਲਾ
ਗੁੱਸੇ ਵਾਲਾ ਪੁਲਿਸ ਅਧਿਕਾਰੀ
gusē vālā
gusē vālā pulisa adhikārī
giận dữ
cảnh sát giận dữ