Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/9139548.webp
ਔਰਤ
ਔਰਤ ਦੇ ਹੋੰਠ
aurata
aurata dē hōṭha
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/130510130.webp
ਸਖ਼ਤ
ਸਖ਼ਤ ਨੀਮ
saḵẖata
saḵẖata nīma
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ਤਰੰਗੀ
ਇੱਕ ਤਰੰਗੀ ਆਸਮਾਨ
taragī
ika taragī āsamāna
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/175820028.webp
ਪੂਰਬੀ
ਪੂਰਬੀ ਬੰਦਰਗਾਹ ਸ਼ਹਿਰ
pūrabī
pūrabī badaragāha śahira
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/45750806.webp
ਅਤਿ ਚੰਗਾ
ਅਤਿ ਚੰਗਾ ਖਾਣਾ
ati cagā
ati cagā khāṇā
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/134764192.webp
ਪਹਿਲਾ
ਪਹਿਲੇ ਬਹਾਰ ਦੇ ਫੁੱਲ
pahilā
pahilē bahāra dē phula
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/98507913.webp
ਰਾਸ਼ਟਰੀ
ਰਾਸ਼ਟਰੀ ਝੰਡੇ
rāśaṭarī
rāśaṭarī jhaḍē
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/112373494.webp
ਜ਼ਰੂਰੀ
ਜ਼ਰੂਰੀ ਟਾਰਚ
zarūrī
zarūrī ṭāraca
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/110248415.webp
ਵੱਡਾ
ਵੱਡੀ ਆਜ਼ਾਦੀ ਦੀ ਮੂਰਤ
vaḍā
vaḍī āzādī dī mūrata
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/122351873.webp
ਲਹੂ ਲਥਾ
ਲਹੂ ਭਰੇ ਹੋੰਠ
lahū lathā
lahū bharē hōṭha
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/40894951.webp
ਰੋਮਾਂਚਕ
ਰੋਮਾਂਚਕ ਕਹਾਣੀ
rōmān̄caka
rōmān̄caka kahāṇī
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn