Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/100613810.webp
ਤੂਫ਼ਾਨੀ
ਤੂਫ਼ਾਨੀ ਸਮੁੰਦਰ
tūfānī
tūfānī samudara
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/89920935.webp
ਭੌਤਿਕ
ਭੌਤਿਕ ਪ੍ਰਯੋਗ
bhautika
bhautika prayōga
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/134156559.webp
ਅਗਲਾ
ਅਗਲਾ ਸਿਖਲਾਈ
agalā
agalā sikhalā‘ī
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/138360311.webp
ਅਵੈਧ
ਅਵੈਧ ਨਸ਼ੇ ਦਾ ਵਪਾਰ
avaidha
avaidha naśē dā vapāra
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/102271371.webp
ਹੋਮੋਸੈਕਸ਼ੁਅਲ
ਦੋ ਹੋਮੋਸੈਕਸ਼ੁਅਲ ਮਰਦ
hōmōsaikaśu‘ala
dō hōmōsaikaśu‘ala marada
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/84096911.webp
ਗੁਪਤ
ਗੁਪਤ ਮਿਠਾਈ
gupata
gupata miṭhā‘ī
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/66342311.webp
ਗਰਮ ਕੀਤਾ
ਗਰਮ ਕੀਤਾ ਤੈਰਾਕੀ ਪੂਲ
garama kītā
garama kītā tairākī pūla
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/134068526.webp
ਸਮਾਨ
ਦੋ ਸਮਾਨ ਪੈਟਰਨ
samāna
dō samāna paiṭarana
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/28851469.webp
ਦੇਰ ਕੀਤੀ
ਦੇਰ ਕੀਤੀ ਰਵਾਨਗੀ
dēra kītī
dēra kītī ravānagī
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ਬੇਵਕੂਫ
ਬੇਵਕੂਫੀ ਬੋਲਣਾ
bēvakūpha
bēvakūphī bōlaṇā
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/134719634.webp
ਅਜੀਬ
ਅਜੀਬ ਡਾੜ੍ਹਾਂ
ajība
ajība ḍāṛhāṁ
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/125882468.webp
ਪੂਰਾ
ਪੂਰਾ ਪਿਜ਼ਾ
pūrā
pūrā pizā
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ