Từ vựng
Học tính từ – Phần Lan
ensimmäinen
ensimmäiset kevään kukat
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
kuntoa
kuntoisa nainen
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
jäljellä
jäljellä oleva ruoka
còn lại
thức ăn còn lại
itsetehty
itsetehty mansikkabooli
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
etu-
eturivi
phía trước
hàng ghế phía trước
söpö
söpö kissanpentu
dễ thương
một con mèo dễ thương
jäljellä oleva
jäljellä oleva lumi
còn lại
tuyết còn lại
äärimmäinen
äärimmäinen surffaus
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
erityinen
erityinen kiinnostus
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
seksuaalinen
seksuaalinen himo
tình dục
lòng tham dục tình
hysterinen
hysterinen huuto
huyên náo
tiếng hét huyên náo