Từ vựng
Học tính từ – Séc

smutný
smutné dítě
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

kulatý
kulatý míč
tròn
quả bóng tròn

vytápěný
vytápěný bazén
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

potřebný
potřebné zimní pneumatiky
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

hotový
hotové odstranění sněhu
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

prastarý
prastaré knihy
cổ xưa
sách cổ xưa

vynikající
vynikající jídlo
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

ubohý
ubohé obydlí
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

milý
milá domácí zvířata
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

plný
plný nákupní košík
đầy
giỏ hàng đầy

neobvyklý
neobvyklé houby
không thông thường
loại nấm không thông thường
