Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

wonderful
a wonderful waterfall
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

annual
the annual increase
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

excellent
an excellent wine
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

remote
the remote house
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

famous
the famous Eiffel tower
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

hysterical
a hysterical scream
huyên náo
tiếng hét huyên náo

strict
the strict rule
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

useless
the useless car mirror
vô ích
gương ô tô vô ích

warm
the warm socks
ấm áp
đôi tất ấm áp

unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

surprised
the surprised jungle visitor
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
