Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

crazy
the crazy thought
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

absurd
an absurd pair of glasses
phi lý
chiếc kính phi lý

naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

lame
a lame man
què
một người đàn ông què

successful
successful students
thành công
sinh viên thành công

cool
the cool drink
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

annual
the annual carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm

alert
an alert shepherd dog
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

endless
an endless road
vô tận
con đường vô tận

poor
a poor man
nghèo
một người đàn ông nghèo

violent
a violent dispute
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
