Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

poor
a poor man
nghèo
một người đàn ông nghèo

sleepy
sleepy phase
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

evil
an evil threat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

unhappy
an unhappy love
không may
một tình yêu không may

born
a freshly born baby
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

strange
a strange eating habit
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

tight
a tight couch
chật
ghế sofa chật

careful
a careful car wash
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

rare
a rare panda
hiếm
con panda hiếm

wrong
the wrong direction
sai lầm
hướng đi sai lầm

radical
the radical problem solution
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
