Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/80928010.webp
zêde
belavkirinên zêde
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/20539446.webp
her sal
karnevala her sal
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/67747726.webp
dawî
daxwaza dawî
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/94354045.webp
cudahî
penûsên cudahî
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/104397056.webp
temam
malê ku hema temam e
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/123115203.webp
veşartî
agahdariyek veşartî
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/130075872.webp
bilbil
cîlbîlkirina bilbil
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/40894951.webp
xemgîn
çîroka xemgîn
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/172157112.webp
romantîk
cûtek romantîk
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/66342311.webp
germ
havîneke germ
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/117502375.webp
şahî
şelaleyeke şahî
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/169654536.webp
zor
serê çiyayê zor
khó khăn
việc leo núi khó khăn