Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/125831997.webp
bikarhêner
hêjmarên bikarhêner
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/169232926.webp
bêkem
dandanên bêkem
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/164753745.webp
çavtî
çendekê çavtî
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/170746737.webp
qedexekirî
pîstoleke qedexekirî
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/52842216.webp
germ
bersiva germ
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/166838462.webp
temam
bê saçekî temam
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/103211822.webp
qirêj
boxerê qirêj
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/57686056.webp
hêja
jina hêja
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tarî
şevê tarî
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/120161877.webp
argentînî
tango argentînî
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/127330249.webp
pêşkeş
bavêkalê pêşkeş
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/122783621.webp
duqat
hambergerekî duqat
kép
bánh hamburger kép