Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/115458002.webp
ناعم
السرير الناعم
naeim
alsarir alnaaeimu
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/132647099.webp
جاهز
العدّائين الجاهزين
jahiz
aleddayyn aljahizina
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/85738353.webp
تام
الصلاحية التامة للشرب
tam
alsalahiat altaamat lilsharbi
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/115554709.webp
فنلندي
العاصمة الفنلندية
finlandi
aleasimat alfinlandiatu
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/133966309.webp
هندي
وجه هندي
hindiun
wajih hindi
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/173982115.webp
برتقالي
مشمش برتقالي
burtuqali
mishmash burtuqali
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/123652629.webp
وحشي
الولد الوحشي
wahshi
alwalad alwahshi
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/103075194.webp
غيرة
المرأة الغيورة
ghayrat
almar’at alghayurati
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/78920384.webp
الباقي
الثلج الباقي
albaqi
althalj albaqi
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/115283459.webp
سمين
شخص سمين
samin
shakhs simin
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/102746223.webp
غير ودود
رجل غير ودود
ghayr wadud
rajul ghayr wadud
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/174232000.webp
معتاد
باقة عروس معتادة
muetad
baqat earus muetadatun
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến