Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/113864238.webp
جميل
قطة جميلة
jamil
qitat jamilatun
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/101287093.webp
شرير
الزميل الشرير
shiriyr
alzamil alshirir
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/93088898.webp
لانهائي
الشارع اللانهائي
lianihayiyi
alshaarie allaanihayiyu
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/126001798.webp
عام
حمامات عامة
eam
hamaamat eamatun
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/43649835.webp
غير قابل للقراءة
النص الغير قابل للقراءة
ghayr qabil lilqira’at
alnasu alghayr qabil lilqira’ati
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/83345291.webp
مثالي
الوزن المثالي
mithali
alwazn almithaliu
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/169425275.webp
مرئي
الجبل المرئي
maryiyun
aljabal almaryiy
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/118140118.webp
شوكي
الصبار الشوكي
shwki
alsabaar alshuwki
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/108332994.webp
بلا قوة
الرجل بلا قوة
bila quat
alrajul bila quatin
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/100834335.webp
غبي
خطة غبية
ghabiun
khutat ghabiatun
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/122184002.webp
قديم جدًا
كتب قديمة جدًا
qadim jdan
kutab qadimat jdan
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/110248415.webp
كبير
تمثال الحرية الكبير
kabir
timthal alhuriyat alkabiri
lớn
Bức tượng Tự do lớn