Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/89920935.webp
فيزيائي
التجربة الفيزيائية
fizyayiyun
altajribat alfizyayiyatu
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/78306447.webp
سنوي
الزيادة السنوية
sanawiun
alziyadat alsanawiatu
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/131822697.webp
قليل
قليل من الطعام
qalil
qalil min altaeami
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/104875553.webp
رهيب
القرش الرهيب
ruhayb
alqirsh alrahib
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/175455113.webp
خالي من الغيوم
سماء خالية من الغيوم
khali min alghuyum
sama’ khaliat min alghuyum
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/120375471.webp
مريح
عطلة مريحة
murih
eutlat murihatun
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/15049970.webp
سيء
فيضان سيء
si’
fayadan si’
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/166035157.webp
قانوني
مشكلة قانونية
qanuniun
mushkilat qanuniatun
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/125831997.webp
قابل للاستخدام
بيض قابل للاستخدام
qabil liliastikhdam
bid qabil liliastikhdami
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/122351873.webp
دموي
شفاه دموية
damawi
shifah damawiatun
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/133003962.webp
دافئ
جوارب دافئة
dafi
jawarib dafiatun
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/81563410.webp
ثانية
في الحرب العالمية الثانية
thaniat
fi alharb alealamiat althaaniati
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai