Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập
جميل
قطة جميلة
jamil
qitat jamilatun
dễ thương
một con mèo dễ thương
شرير
الزميل الشرير
shiriyr
alzamil alshirir
ác ý
đồng nghiệp ác ý
لانهائي
الشارع اللانهائي
lianihayiyi
alshaarie allaanihayiyu
vô tận
con đường vô tận
عام
حمامات عامة
eam
hamaamat eamatun
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
غير قابل للقراءة
النص الغير قابل للقراءة
ghayr qabil lilqira’at
alnasu alghayr qabil lilqira’ati
không thể đọc
văn bản không thể đọc
مثالي
الوزن المثالي
mithali
alwazn almithaliu
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
مرئي
الجبل المرئي
maryiyun
aljabal almaryiy
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
شوكي
الصبار الشوكي
shwki
alsabaar alshuwki
gai
các cây xương rồng có gai
بلا قوة
الرجل بلا قوة
bila quat
alrajul bila quatin
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
غبي
خطة غبية
ghabiun
khutat ghabiatun
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
قديم جدًا
كتب قديمة جدًا
qadim jdan
kutab qadimat jdan
cổ xưa
sách cổ xưa