Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/89920935.webp
فيزيائي
التجربة الفيزيائية
fizyayiyun
altajribat alfizyayiyatu
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/133073196.webp
لطيف
المعجب اللطيف
latif
almuejab allatifu
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/132189732.webp
شرير
تهديد شرير
shiriyr
tahdid shrir
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/173160919.webp
نيء
لحم نيء
ni’
lahm ni’
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/121712969.webp
بني
جدار خشبي بني
buni
jidar khashabiun binay
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/170361938.webp
خطير
خطأ خطير
khatir
khata khatirun
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/104397056.webp
جاهز
المنزل الجاهز تقريبًا
jahiz
almanzil aljahiz tqryban
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/132012332.webp
ذكي
الفتاة الذكية
dhakia
alfatat aldhakiatu
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/94591499.webp
غالي
الفيلا الغالية
ghali
alfila alghaliatu
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/117502375.webp
مفتوح
الستارة المفتوحة
maftuh
alsitarat almaftuhatu
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/102547539.webp
حاضر
جرس حاضر
hadir
jaras hadiri
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/130570433.webp
جديد
ألعاب نارية جديدة
jadid
’aleab nariat jadidatun
mới
pháo hoa mới