Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập
مفتوح
الستارة المفتوحة
maftuh
alsitarat almaftuhatu
mở
bức bình phong mở
مغلق
عيون مغلقة
mughlaq
euyun mughlaqatun
đóng
mắt đóng
مفقود
طائرة مفقودة
mafqud
tayirat mafqudatun
mất tích
chiếc máy bay mất tích
سعيد
زوجان سعيدان
saeid
zujan saeidan
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
لامع
أرضية لامعة
lamie
’ardiat lamieatun
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
صغير جدا
البراعم الصغيرة جدا
saghir jidana
albaraeim alsaghirat jidaa
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
جديد
ألعاب نارية جديدة
jadid
’aleab nariat jadidatun
mới
pháo hoa mới
خفيف
ريشة خفيفة
khafif
rishat khafifatun
nhẹ
chiếc lông nhẹ
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
muhadad almudat
waqt alwuquf almuhadad almudati
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
مختلف
وضعيات الجسم المختلفة
mukhtalif
wadeiaat aljism almukhtalifatu
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
قانوني
مسدس قانوني
qanuniun
musadas qanuniun
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp