Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/108332994.webp
بلا قوة
الرجل بلا قوة
bila quat
alrajul bila quatin
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/127042801.webp
شتوي
المناظر الشتوية
shtwi
almanazir alshatwiatu
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/124464399.webp
حديث
وسيلة إعلام حديثة
hadith
wasilat ’iielam hadithatin
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/115703041.webp
بلا لون
الحمام بلا لون
bila lawn
alhamaam bila lun
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/105450237.webp
عطشان
القطة العطشى
eatshan
alqitat aleatshaa
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/118950674.webp
هستيري
صرخة هستيرية
histiri
sarkhat histiriatun
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/64546444.webp
أسبوعي
جمع القمامة الأسبوعي
’usbueiun
jame alqumamat al’usbueii
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/134079502.webp
عالمي
الاقتصاد العالمي
ealami
aliaqtisad alealamiu
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/173582023.webp
حقيقي
القيمة الحقيقية
haqiqi
alqimat alhaqiqiatu
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/141370561.webp
خجول
فتاة خجولة
khajul
fatat khajulatun
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/96198714.webp
مفتوح
الكرتون المفتوح
maftuh
alkartun almaftuhu
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/115283459.webp
سمين
شخص سمين
samin
shakhs simin
béo
một người béo