Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
muhadad almudat
waqt alwuquf almuhadad almudati
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
عمودي
صخرة عمودية
eamudi
sakhrat eamudiatun
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عبر الإنترنت
الاتصال عبر الإنترنت
eabr al’iintirniti
alaitisal eabr al’iintirnti
trực tuyến
kết nối trực tuyến
اليوم
صحف اليوم
alyawm
suhuf alyawma
ngày nay
các tờ báo ngày nay
دقيق
غسيل سيارة دقيق
daqiq
ghasil sayaarat daqiqi
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
مثلي الجنس
رجلان مثليان
mithli aljins
rajulan mithliaani
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
قريب
الأسدة القريبة
qarib
al’asadat alqaribatu
gần
con sư tử gần
وحيد
أرمل وحيد
wahid
’armal wahid
cô đơn
góa phụ cô đơn
رائع
الطعام الرائع
rayie
altaeam alraayieu
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
لاتقدر بثمن
الألماس الذي لا يقدر بثمن
lataqadar bithaman
al’almas aladhi la yaqdar bithamani
vô giá
viên kim cương vô giá
مغلق
الباب المغلق
mughlaq
albab almughlaqa
đóng
cánh cửa đã đóng