Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập
بلا قوة
الرجل بلا قوة
bila quat
alrajul bila quatin
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
شتوي
المناظر الشتوية
shtwi
almanazir alshatwiatu
mùa đông
phong cảnh mùa đông
حديث
وسيلة إعلام حديثة
hadith
wasilat ’iielam hadithatin
hiện đại
phương tiện hiện đại
بلا لون
الحمام بلا لون
bila lawn
alhamaam bila lun
không màu
phòng tắm không màu
عطشان
القطة العطشى
eatshan
alqitat aleatshaa
khát
con mèo khát nước
هستيري
صرخة هستيرية
histiri
sarkhat histiriatun
huyên náo
tiếng hét huyên náo
أسبوعي
جمع القمامة الأسبوعي
’usbueiun
jame alqumamat al’usbueii
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
عالمي
الاقتصاد العالمي
ealami
aliaqtisad alealamiu
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
حقيقي
القيمة الحقيقية
haqiqi
alqimat alhaqiqiatu
thực sự
giá trị thực sự
خجول
فتاة خجولة
khajul
fatat khajulatun
rụt rè
một cô gái rụt rè
مفتوح
الكرتون المفتوح
maftuh
alkartun almaftuhu
đã mở
hộp đã được mở