Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập
غير حذر
الطفل الغير حذر
ghayr hadhar
altifl alghayr hadhara
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ذكي
الفتاة الذكية
dhakia
alfatat aldhakiatu
thông minh
cô gái thông minh
نظيف
غسيل نظيف
nazif
ghasil nazifun
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
عالمي
الاقتصاد العالمي
ealami
aliaqtisad alealamiu
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
كئيب
سماء كئيبة
kayiyb
sama’ kayiybatun
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
قريب
الأسدة القريبة
qarib
al’asadat alqaribatu
gần
con sư tử gần
ضعيف
المرأة الضعيفة
daeif
almar’at aldaeifati
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
سريع
متزلج سريع
sarie
mutazalij sarieun
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
خاص
تفاحة خاصة
khasun
tufaahat khasatan
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
مفقود
طائرة مفقودة
mafqud
tayirat mafqudatun
mất tích
chiếc máy bay mất tích
كبير
تمثال الحرية الكبير
kabir
timthal alhuriyat alkabiri
lớn
Bức tượng Tự do lớn