Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập
ممكن
العكس المحتمل
mumkin
aleaks almuhtamali
có thể
trái ngược có thể
يومي
الاستحمام اليومي
yawmi
aliastihmam alyawmi
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ممتاز
نبيذ ممتاز
mumtaz
nabidh mumtazi
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
مضحك
تنكر مضحك
mudhik
tunkir mudhika
hài hước
trang phục hài hước
فريد
الجسر المائي الفريد
farid
aljisr almayiyu alfarid
độc đáo
cống nước độc đáo
رائع
المشهد الرائع
rayie
almashhad alraayieu
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
عالي
البرج العالي
eali
alburj aleali
cao
tháp cao
كسول
حياة كسولة
kasul
hayat kasulatin
lười biếng
cuộc sống lười biếng
متنوع
أقلام الألوان المتنوعة
mutanawie
’aqlam al’alwan almutanawieati
khác nhau
bút chì màu khác nhau
كامل
قوس قزح كامل
kamil
qaws qazah kamil
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ساذج
الإجابة الساذجة
sadhaj
al’iijabat alsaadhajatu
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ