Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/96387425.webp
راديكالي
حل المشكلة الراديكالي
radikali
hala almushkilat alraadikali
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/132028782.webp
منجز
إزالة الثلج المكتملة
munjaz
’iizalat althalj almuktamalati
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/126001798.webp
عام
حمامات عامة
eam
hamaamat eamatun
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/102271371.webp
مثلي الجنس
رجلان مثليان
mithli aljins
rajulan mithliaani
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/123115203.webp
سري
معلومة سرية
siri
maelumat siriyatun
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/74679644.webp
واضح
الفهرس الواضح
wadih
alfahras alwadihi
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/112277457.webp
غير حذر
الطفل الغير حذر
ghayr hadhar
altifl alghayr hadhara
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/132465430.webp
غبي
امرأة غبية
ghabiun
amra’at ghabiatun
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/134146703.webp
ثالث
عين ثالثة
thalith
eayn thalithatun
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/138360311.webp
غير قانوني
تجارة مخدرات غير قانونية
ghayr qanuniun
tijarat mukhadirat ghayr qanuniatin
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/121712969.webp
بني
جدار خشبي بني
buni
jidar khashabiun binay
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/172707199.webp
قوي
أسد قوي
qawiun
’asad quy
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ