Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/131533763.webp
多い
多くの資本
ōi
ōku no shihon
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/132223830.webp
若い
若いボクサー
wakai
wakai bokusā
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/131511211.webp
苦い
苦いグレープフルーツ
nigai
nigai gurēpufurūtsu
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/92426125.webp
遊び心のある
遊び心のある学習
asobigokoro no aru
asobigokoro no aru gakushū
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/81563410.webp
二番目の
第二次世界大戦における
ni-banme no
dainijisekaitaisen ni okeru
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/98532066.webp
心からの
心からのスープ
kokoro kara no
kokoro kara no sūpu
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/116959913.webp
素晴らしい
素晴らしいアイディア
subarashī
subarashī aidia
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/74180571.webp
必要な
必要な冬タイヤ
hitsuyōna
hitsuyōna fuyu taiya
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/102746223.webp
不親切な
不親切な男
fushinsetsuna
fushinsetsuna otoko
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/103342011.webp
外国の
外国の絆
gaikoku no
gaikoku no kizuna
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/116647352.webp
狭い
狭い吊り橋
semai
semai tsuribashi
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/100613810.webp
荒れた
荒れた海
areta
areta umi
bão táp
biển đang có bão