単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
苦い
苦いチョコレート
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
残酷な
残酷な少年
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
不親切な
不親切な男
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
美しい
美しい花
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
曇った
曇った空
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
食べられる
食べられるチリペッパー
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
日常的な
日常的な風呂
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
不要な
不要な傘
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
いっぱいの
いっぱいのショッピングカート
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
3倍の
3倍の携帯チップ
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
空の
空の画面
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
見やすい
見やすい索引