単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
壊れている
壊れた車の窓
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
危険な
危険なワニ
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
高い
高い塔
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
絶対的な
絶対に飲める
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
電気の
電気の山岳鉄道
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
珍しい
珍しい天気
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
毎年
毎年の増加
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
恐ろしい
恐ろしい計算
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
美しい
美しい花
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
ピンクの
ピンク色の部屋の内装
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
3倍の
3倍の携帯チップ
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
やんちゃな
やんちゃな子供