単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
オンラインの
オンラインの接続
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
出発準備ができている
出発の準備ができている飛行機
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
福音的な
福音的な神父
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
外部の
外部のストレージ
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
地元の
地元の野菜
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
残酷な
残酷な少年
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
たっぷりの
たっぷりの食事
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
日常的な
日常的な風呂
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
ひどい
ひどい洪水
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
不注意な
不注意な子供
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
暖房付き
暖房付きのプール
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
裕福な
裕福な女性