単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
不可能な
不可能なアクセス
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
警戒している
警戒している犬
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
性的な
性的な欲望
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
独りの
独りの犬
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
怒っている
怒っている男たち
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
おそらく
おそらくその範囲
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
暗い
暗い空
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
空気力学的な
空気力学的な形
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
興奮する
興奮する物語
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
ばかげている
ばかげた考え
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
未成年の
未成年の少女
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
元気な
元気な女性