単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
急進的な
急進的な問題解決
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
成功している
成功している学生
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
たっぷりの
たっぷりの食事
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
東の
東の港町
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
未知の
未知のハッカー
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
無期限の
無期限の保管
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
重大な
重大なエラー
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
面白い
面白い仮装
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
静かな
静かなヒント
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
食べられる
食べられるチリペッパー
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
太っている
太った魚
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
銀色の
銀色の車