単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ファシストの
ファシストのスローガン
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
幸せな
幸せなカップル
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
夕方の
夕方の夕焼け
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
中古の
中古の商品
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
汚い
汚い空気
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
オレンジ色の
オレンジ色のアプリコット
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ばかな
ばかな話
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
忠実
忠実な愛の印
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
激しい
激しい地震
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
銀色の
銀色の車
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
異なる
異なる姿勢
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
塩辛い
塩辛いピーナッツ