単語
形容詞を学ぶ – ベトナム語

màu mỡ
đất màu mỡ
肥沃な
肥沃な土地

thân thiện
cái ôm thân thiện
友情の
友情の抱擁

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
素晴らしい
素晴らしい滞在

phát xít
khẩu hiệu phát xít
ファシストの
ファシストのスローガン

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
未成年の
未成年の少女

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
違法な
違法な薬物取引

còn lại
thức ăn còn lại
残っている
残っている食事

uốn éo
con đường uốn éo
曲がりくねった
曲がりくねった道路

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
依存している
薬物依存症患者

chết
ông già Noel chết
死んだ
死んだサンタクロース

hiện diện
chuông báo hiện diện
出席している
出席しているベル
