単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
肥沃な
肥沃な土地
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
友情の
友情の抱擁
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
素晴らしい
素晴らしい滞在
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ファシストの
ファシストのスローガン
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
未成年の
未成年の少女
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
違法な
違法な薬物取引
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
残っている
残っている食事
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
曲がりくねった
曲がりくねった道路
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
依存している
薬物依存症患者
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
死んだ
死んだサンタクロース
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
出席している
出席しているベル
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
準備ができている
準備ができているランナー