単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
成功しない
成功しない家探し
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
オンラインの
オンラインの接続
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
緑の野菜
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
おいしい
おいしいピザ
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
役に立つ
役に立つ助言
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
美しい
美しいドレス
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
残りの
残りの雪
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
有名な
有名な寺院
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
滑稽な
滑稽な髭
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
秘密の
秘密の情報
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
無期限の
無期限の保管
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
醜い
醜いボクサー