単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
リラックスできる
リラックスできる休暇
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
壊れている
壊れた車の窓
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
汚い
汚い空気
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
空気力学的な
空気力学的な形
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ゆるい
ゆるい歯
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
二番目の
第二次世界大戦における
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
借金を抱えた
借金を抱える人
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
完成していない
完成していない橋
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
準備ができている
準備ができているランナー
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
急な山
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
こっそりと
こっそりとのお菓子
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
荒れた
荒れた海