単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
慎重な
慎重な少年
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
個人的な
個人のヨット
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
生き生きとした
生き生きとした建物の外壁
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
成熟した
成熟したカボチャ
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
孤独な
孤独な未亡人
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
明確に
明確な禁止
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
女性の
女性の唇
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
不親切な
不親切な男
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
まっすぐ
まっすぐなチンパンジー
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
完璧な
完璧なステンドグラスの窓
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
愛情深い
愛情深いプレゼント
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
暴力的な
暴力的な対決