単語
形容詞を学ぶ – ベトナム語

sống
thịt sống
生の
生の肉

Anh
tiết học tiếng Anh
英語の
英語の授業

đỏ
cái ô đỏ
赤い
赤い傘

nam tính
cơ thể nam giới
男性の
男性の体

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
未婚
未婚の男

hẹp
cây cầu treo hẹp
狭い
狭い吊り橋

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
力ない
力ない男

có mây
bầu trời có mây
曇った
曇った空

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
はっきりした
はっきりした眼鏡

màu tím
bông hoa màu tím
紫色
紫の花

hài hước
trang phục hài hước
面白い
面白い仮装
