単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống

生の
生の肉
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh

英語の
英語の授業
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ

赤い
赤い傘
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới

男性の
男性の体
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

未婚
未婚の男
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp

狭い
狭い吊り橋
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

力ない
力ない男
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây

曇った
曇った空
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

はっきりした
はっきりした眼鏡
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím

紫色
紫の花
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước

面白い
面白い仮装
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết

未知の
未知のハッカー