単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
未成年の
未成年の少女
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
助けを求める
助けを求める女性
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
暖かい
暖かい靴下
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
電気の
電気の山岳鉄道
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
英語話者の
英語話者の学校
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
ばかげている
ばかげた考え
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
暗い
暗い空
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
柔らかい
柔らかいベッド
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
スロベニアの
スロベニアの首都
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
閉じた
閉じた目
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
必要な
必要な冬タイヤ
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
温和な
温和な気温