単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
完成していない
完成していない橋
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
輝いている
輝く床
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
もっと
もっと多くの積み重ね
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
成功しない
成功しない家探し
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
太っている
太った魚
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
成功している
成功している学生
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ファシストの
ファシストのスローガン
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
紫色
紫の花
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
ありそうもない
ありそうもない投げ
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
不気味な
不気味な雰囲気
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
スロベニアの
スロベニアの首都
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
おそらく
おそらくその範囲