単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
やんちゃな
やんちゃな子供
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
日常的な
日常的な風呂
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
輝いている
輝く床
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
雲のない
雲のない空
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
古代の
古代の本
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
一般的な
一般的なブーケ
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
たっぷりの
たっぷりの食事
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
太った
太った人
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
貧しい
貧しい住居
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
水平な
水平なライン
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
有名な
有名な寺院
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
恐ろしい
恐ろしい計算