単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
3倍の
3倍の携帯チップ
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
警戒している
警戒している犬
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
楕円形の
楕円形のテーブル
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
太った
太った人
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
荒れた
荒れた海
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
成功しない
成功しない家探し
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
福音的な
福音的な神父
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
存在する
既存の遊び場
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
オンラインの
オンラインの接続
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
遅い
遅い男
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
素晴らしい
素晴らしいワイン
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
合法的な
合法的な銃