単語

形容詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
静かに
静かにするようにお願いすること
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
友好的な
友好的なオファー
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
完成していない
完成していない橋
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
かわいい
かわいいペット
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
重要な
重要な予定
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
はっきりした
はっきりした眼鏡
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
友情の
友情の抱擁
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
楽に
楽な自転車道
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
有期
有期の駐車時間
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
赤い
赤い傘
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
嫉妬深い
嫉妬深い女性
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
物理的な
物理的な実験