Từ vựng
Học tính từ – Nhật

おそらく
おそらくその範囲
osoraku
osoraku sono han‘i
có lẽ
khu vực có lẽ

毎年
毎年の増加
maitoshi
maitoshi no zōka
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

アイルランドの
アイルランドの海岸
Airurando no
Airurando no kaigan
Ireland
bờ biển Ireland

もっと
もっと多くの積み重ね
motto
motto ōku no tsumikasane
nhiều hơn
nhiều chồng sách

緊急の
緊急の助け
kinkyū no
kinkyū no tasuke
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

存在する
既存の遊び場
sonzai suru
kizon no asobiba
hiện có
sân chơi hiện có

無期限の
無期限の保管
Mukigen no
mukigen no hokan
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

静かな
静かなヒント
shizukana
shizukana hinto
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

暗い
暗い空
kurai
kurai sora
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

近い
近くのライオン
chikai
chikaku no raion
gần
con sư tử gần

有期
有期の駐車時間
yūki
yūki no chūsha jikan
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
