Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/171618729.webp
垂直の
垂直な岩
suichoku no
suichokuna iwa
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/67885387.webp
重要な
重要な予定
jūyōna
jūyōna yotei
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/117489730.webp
英語の
英語の授業
eigo no
eigo no jugyō
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/99027622.webp
違法な
違法な麻の栽培
ihōna
ihōna asa no saibai
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/69435964.webp
友情の
友情の抱擁
yūjō no
yūjō no hōyō
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/96290489.webp
無用な
無用なカーミラー
muyōna
muyōna kāmirā
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/81563410.webp
二番目の
第二次世界大戦における
ni-banme no
dainijisekaitaisen ni okeru
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/113624879.webp
毎時の
毎時の交代
maiji no
maiji no kōtai
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
暗い
暗い夜
kurai
kurai yoru
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/116647352.webp
狭い
狭い吊り橋
semai
semai tsuribashi
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/133018800.webp
短い
短い一瞥
mijikai
mijikai ichibetsu
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/69596072.webp
正直な
正直な誓い
shōjikina
shōjikina chikai
trung thực
lời thề trung thực