Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/127330249.webp
急ぐ
急いでいるサンタクロース
isogu
isoide iru santakurōsu
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/62689772.webp
今日の
今日の新聞
kyō no
kyō no shinbun
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/164753745.webp
警戒している
警戒している犬
keikai shite iru
keikai shite iru inu
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/132633630.webp
雪で覆われた
雪に覆われた木々
yuki de ōwa reta
yuki ni ōwa reta kigi
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/131511211.webp
苦い
苦いグレープフルーツ
nigai
nigai gurēpufurūtsu
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/1703381.webp
信じがたい
信じがたい不幸
shinji gatai
shinji gatai fukō
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/34780756.webp
独身の
独身の男
dokushin no
dokushin no otoko
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/97936473.webp
面白い
面白い仮装
omoshiroi
omoshiroi kasō
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/142264081.webp
前の
前の物語
mae no
mae no monogatari
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/132345486.webp
アイルランドの
アイルランドの海岸
Airurando no
Airurando no kaigan
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/115283459.webp
太った
太った人
futotta
futotta hito
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ばかな
ばかな女
ba ka na
bakana on‘na
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn