Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

замутен
замутено пиво
zamuten
zamuteno pivo
đục
một ly bia đục

вистински
вистинска победа
vistinski
vistinska pobeda
thực sự
một chiến thắng thực sự

малку
малку храна
malku
malku hrana
ít
ít thức ăn

жеден
жедната мачка
žeden
žednata mačka
khát
con mèo khát nước

јавен
јавни тоалети
javen
javni toaleti
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

романтичен
романтичен пар
romantičen
romantičen par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

висок
високата кула
visok
visokata kula
cao
tháp cao

технички
техничко чудо
tehnički
tehničko čudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

црвен
црвениот чадор
crven
crveniot čador
đỏ
cái ô đỏ

незаконско
незаконско производство на канабис
nezakonsko
nezakonsko proizvodstvo na kanabis
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

наивен
наивниот одговор
naiven
naivniot odgovor
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
