Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

архаичен
архаични книги
arhaičen
arhaični knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

тесен
тесниот висечки мост
tesen
tesniot visečki most
hẹp
cây cầu treo hẹp

поспешен
поспешниот дедо Мраз
pospešen
pospešniot dedo Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

слатко
слатките бонбони
slatko
slatkite bonboni
ngọt
kẹo ngọt

реален
реалната вредност
realen
realnata vrednost
thực sự
giá trị thực sự

маглен
маглената сумрак
maglen
maglenata sumrak
sương mù
bình minh sương mù

јасен
јасните очила
jasen
jasnite očila
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

силен
силната жена
silen
silnata žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

смешен
смешните бради
smešen
smešnite bradi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

можно
можноспротивното
možno
možnosprotivnoto
có thể
trái ngược có thể

жолт
жолтите банани
žolt
žoltite banani
vàng
chuối vàng
