Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/84096911.webp
таен
тајната појадење
taen
tajnata pojadenje
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/40894951.webp
волнувачки
волнувачката приказна
volnuvački
volnuvačkata prikazna
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/126284595.webp
брз
брз автомобил
brz
brz avtomobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/145180260.webp
чуден
чудната навика во исхраната
čuden
čudnata navika vo ishranata
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/129678103.webp
во форма
жена во форма
vo forma
žena vo forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/121794017.webp
историски
историската брид
istoriski
istoriskata brid
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/60352512.webp
преостанат
преостанатото јадење
preostanat
preostanatoto jadenje
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/84693957.webp
фантастичен
фантастичниот престој
fantastičen
fantastičniot prestoj
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/171966495.webp
зрел
зрели тиквички
zrel
zreli tikvički
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/115703041.webp
безбоен
безбојната бања
bezboen
bezbojnata banja
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/113624879.webp
часовно
часовната смени на стражата
časovno
časovnata smeni na stražata
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/118504855.webp
малолетен
малолетното девојче
maloleten
maloletnoto devojče
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên