Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

годишен
годишното зголемување
godišen
godišnoto zgolemuvanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

таен
тајната информација
taen
tajnata informacija
bí mật
thông tin bí mật

глупав
глупавиот план
glupav
glupaviot plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

онлајн
онлајн врска
onlajn
onlajn vrska
trực tuyến
kết nối trực tuyến

подол
подлото девојче
podol
podloto devojče
xấu xa
cô gái xấu xa

тивко
молбата да се биде тивко
tivko
molbata da se bide tivko
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

оддалечен
оддалечената куќа
oddalečen
oddalečenata kuḱa
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

тежок
тежокото канапе
težok
težokoto kanape
nặng
chiếc ghế sofa nặng

вљубен
вљубениот пар
vljuben
vljubeniot par
đang yêu
cặp đôi đang yêu

срамежлив
срамежливото девојче
sramežliv
sramežlivoto devojče
rụt rè
một cô gái rụt rè

широк
широкото патување
širok
širokoto patuvanje
xa
chuyến đi xa
