Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

зол
золиот колега
zol
zoliot kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

мртов
мртов дедо Мраз
mrtov
mrtov dedo Mraz
chết
ông già Noel chết

празен
празниот екран
prazen
prazniot ekran
trống trải
màn hình trống trải

денешен
денешните весници
denešen
denešnite vesnici
ngày nay
các tờ báo ngày nay

еднократен
еднократниот аквадукт
ednokraten
ednokratniot akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo

невозможен
невозможниот пристап
nevozmožen
nevozmožniot pristap
không thể
một lối vào không thể

безбоен
безбојната бања
bezboen
bezbojnata banja
không màu
phòng tắm không màu

домашен
домашното овошје
domašen
domašnoto ovošje
bản địa
trái cây bản địa

сребрен
сребрениот автомобил
srebren
srebreniot avtomobil
bạc
chiếc xe màu bạc

поспешен
поспешниот дедо Мраз
pospešen
pospešniot dedo Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

социјален
социјални врски
socijalen
socijalni vrski
xã hội
mối quan hệ xã hội
