Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

таен
тајната појадење
taen
tajnata pojadenje
lén lút
việc ăn vụng lén lút

волнувачки
волнувачката приказна
volnuvački
volnuvačkata prikazna
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

брз
брз автомобил
brz
brz avtomobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

чуден
чудната навика во исхраната
čuden
čudnata navika vo ishranata
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

во форма
жена во форма
vo forma
žena vo forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

историски
историската брид
istoriski
istoriskata brid
lịch sử
cây cầu lịch sử

преостанат
преостанатото јадење
preostanat
preostanatoto jadenje
còn lại
thức ăn còn lại

фантастичен
фантастичниот престој
fantastičen
fantastičniot prestoj
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

зрел
зрели тиквички
zrel
zreli tikvički
chín
bí ngô chín

безбоен
безбојната бања
bezboen
bezbojnata banja
không màu
phòng tắm không màu

часовно
часовната смени на стражата
časovno
časovnata smeni na stražata
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
