Từ vựng
Học tính từ – Macedonia
убав
убавото девојче
ubav
ubavoto devojče
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
банкротиран
банкротираната личност
bankrotiran
bankrotiranata ličnost
phá sản
người phá sản
бескорисен
бескорисното автомобилско огледало
beskorisen
beskorisnoto avtomobilsko ogledalo
vô ích
gương ô tô vô ích
секојагодишен
секојагодишниот карневал
sekojagodišen
sekojagodišniot karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm
одличен
одличното јадење
odličen
odličnoto jadenje
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
лют
лютите мажи
lût
lûtite maži
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
потребен
потребната светилка
potreben
potrebnata svetilka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
двоен
двојниот хамбургер
dvoen
dvojniot hamburger
kép
bánh hamburger kép
реален
реалната вредност
realen
realnata vrednost
thực sự
giá trị thực sự
сонлив
сонлива фаза
sonliv
sonliva faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
лош
лоша поплава
loš
loša poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ