Вокабулар

Научете ги придавките – виетнамски

cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản

банкротиран
банкротираната личност
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện

пријателски
пријателска понуда
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

цврст
цврст редослед
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương

слатко
слаткото маче
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

непретпазлив
непретпазливото дете
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

незаконско
незаконско производство на канабис
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng

тежок
тежокото канапе
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông

зимски
зимската пејзаж
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

потребен
потребниот пасош
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

завршен
завршеното чистење на снег
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia

национален
националните знамиња
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng

сончев
сончево небо