Вокабулар

Научете ги глаголите – виетнамски

cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.

се пијанува
Тој се напијанил.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.

изгорува
Тој изгори шибица.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

чека
Уште мораме да чекаме еден месец.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.

учествува
Тој учествува во трката.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.

мора
Тој мора да слезе тука.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?

изгледа како
Како изгледаш?
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

скока
Детето среќно скока околу.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.

поминува
Влакот поминува покрај нас.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.

пристигнуваат
Многу луѓе пристигнуваат со кампер за одмор.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.

покрива
Детето си ги покрива ушите.
cms/verbs-webp/102169451.webp
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.

се справува
Мора да се справуваме со проблемите.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!

добива ред
Ве молиме почекајте, наскоро ќе ви дојде ред!