Вокабулар

Научете ги придавките – виетнамски

cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân

неомажен
неомажениот маж
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

прв
првите пролетни цвеќиња
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

тих
тихиот знак
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

изричен
изрична забрана
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít

фашистички
фашистичкиот лозунг
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

брз
брзиот скијач на спуст
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang

хоризонтален
хоризонталната линија
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

глупав
глупавиот момче
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

технички
техничко чудо
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

сличен
две слични жени
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự

вистински
вистинска победа
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

лукав
лукава лисица