Вокабулар
Научете ги придавките – виетнамски

độc thân
người đàn ông độc thân
неомажен
неомажениот маж

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
прв
првите пролетни цвеќиња

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тих
тихиот знак

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
изричен
изрична забрана

phát xít
khẩu hiệu phát xít
фашистички
фашистичкиот лозунг

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
брз
брзиот скијач на спуст

ngang
đường kẻ ngang
хоризонтален
хоризонталната линија

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
глупав
глупавиот момче

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
технички
техничко чудо

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
сличен
две слични жени

thực sự
một chiến thắng thực sự
вистински
вистинска победа
