Вокабулар

Научете ги придавките – виетнамски

cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
приватен
приватната јахта
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
ран
раното учење
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
неомажен
неомажениот човек
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
сроден
сродните знаци
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
нем
немите девојки
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
насилствен
насилствената пресметка
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
тесен
тесниот диван
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
отворен
отворената кутија
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
зимски
зимската пејзаж
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
корисен
корисна консултација
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
нечитлив
нечитливиот текст
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
потребен
потребната зимска опрема