Вокабулар

Научете ги придавките – виетнамски

cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
бурно
бурното море
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
можно
можноспротивното
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
син
сини топчиња за елка
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
закаснет
закаснетиот поаѓање
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
вистински
вистинска победа
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
апсолутно
апсолутното уживање
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
неомажен
неомажениот човек
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
широк
широката плажа
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
искрен
искрениот заклетва
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
лукав
лукава лисица
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
овален
овалната маса
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
разведен
разведеното двојка