Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

цврст
цврст редослед
cvrst
cvrst redosled
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

жесток
жестокиот земјотрес
žestok
žestokiot zemjotres
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

посебен
посебната јаболка
poseben
posebnata jabolka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

домашен
домашното овошје
domašen
domašnoto ovošje
bản địa
trái cây bản địa

вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pica
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

стрмен
стрмниот планинарен врв
strmen
strmniot planinaren vrv
dốc
ngọn núi dốc

опуштен
опуштениот заб
opušten
opušteniot zab
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

годишен
годишното зголемување
godišen
godišnoto zgolemuvanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

технички
техничко чудо
tehnički
tehničko čudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

необичен
необичното време
neobičen
neobičnoto vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường

ладен
ладното пијалок
laden
ladnoto pijalok
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
