Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/52842216.webp
жолчен
жолчната реакција
žolčen
žolčnata reakcija
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/125129178.webp
мртов
мртов дедо Мраз
mrtov
mrtov dedo Mraz
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/102271371.webp
хомосексуален
двајца хомосексуални мажи
homoseksualen
dvajca homoseksualni maži
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/125831997.webp
употреблив
употребливи јајца
upotrebliv
upotreblivi jajca
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/132880550.webp
брз
брзиот скијач на спуст
brz
brziot skijač na spust
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/132633630.webp
заснежен
заснежени дрвја
zasnežen
zasneženi drvja
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/109009089.webp
фашистички
фашистичкиот лозунг
fašistički
fašističkiot lozung
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/171618729.webp
вертикален
вертикалната скала
vertikalen
vertikalnata skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/168327155.webp
виолетов
виолетов лавандула
violetov
violetov lavandula
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/163958262.webp
изгубен
изгубен авион
izguben
izguben avion
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/138057458.webp
дополнителен
дополнителниот приход
dopolnitelen
dopolnitelniot prihod
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/133566774.webp
интелигентен
интелигентниот ученик
inteligenten
inteligentniot učenik
thông minh
một học sinh thông minh