Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

жолчен
жолчната реакција
žolčen
žolčnata reakcija
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

мртов
мртов дедо Мраз
mrtov
mrtov dedo Mraz
chết
ông già Noel chết

хомосексуален
двајца хомосексуални мажи
homoseksualen
dvajca homoseksualni maži
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

употреблив
употребливи јајца
upotrebliv
upotreblivi jajca
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

брз
брзиот скијач на спуст
brz
brziot skijač na spust
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

заснежен
заснежени дрвја
zasnežen
zasneženi drvja
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

фашистички
фашистичкиот лозунг
fašistički
fašističkiot lozung
phát xít
khẩu hiệu phát xít

вертикален
вертикалната скала
vertikalen
vertikalnata skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

виолетов
виолетов лавандула
violetov
violetov lavandula
tím
hoa oải hương màu tím

изгубен
изгубен авион
izguben
izguben avion
mất tích
chiếc máy bay mất tích

дополнителен
дополнителниот приход
dopolnitelen
dopolnitelniot prihod
bổ sung
thu nhập bổ sung
