Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

глупав
глупава жена
glupav
glupava žena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

разведен
разведеното двојка
razveden
razvedenoto dvojka
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

огромен
огромниот диносаур
ogromen
ogromniot dinosaur
to lớn
con khủng long to lớn

забавен
забавното превлекување
zabaven
zabavnoto prevlekuvanje
hài hước
trang phục hài hước

тежок
тежокото канапе
težok
težokoto kanape
nặng
chiếc ghế sofa nặng

убаво распореден
убаво распоредениот регистар
ubavo rasporeden
ubavo rasporedeniot registar
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

внимателен
внимателното момче
vnimatelen
vnimatelnoto momče
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

незаконски
незаконската трговија со дрога
nezakonski
nezakonskata trgovija so droga
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

стрмен
стрмниот планинарен врв
strmen
strmniot planinaren vrv
dốc
ngọn núi dốc

таен
тајната појадење
taen
tajnata pojadenje
lén lút
việc ăn vụng lén lút

непретпазлив
непретпазливото дете
nepretpazliv
nepretpazlivoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
