Từ vựng
Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)

interminável
a estrada interminável
vô tận
con đường vô tận

comum
um ramo de noiva comum
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

ciumento
a mulher ciumenta
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

absoluto
o prazer absoluto
nhất định
niềm vui nhất định

doente
a mulher doente
ốm
phụ nữ ốm

vazio
a tela vazia
trống trải
màn hình trống trải

assustador
um ambiente assustador
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

fascista
o slogan fascista
phát xít
khẩu hiệu phát xít

sedento
a gata sedenta
khát
con mèo khát nước

fino
a praia de areia fina
tinh tế
bãi cát tinh tế

ilimitado
o armazenamento ilimitado
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
