Từ vựng
Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)

anual
o carnaval anual
hàng năm
lễ hội hàng năm

espinhoso
os cactos espinhosos
gai
các cây xương rồng có gai

primeiro
as primeiras flores da primavera
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

amargo
o chocolate amargo
đắng
sô cô la đắng

verdadeiro
um triunfo verdadeiro
thực sự
một chiến thắng thực sự

inteligente
um aluno inteligente
thông minh
một học sinh thông minh

cheio
um carrinho de compras cheio
đầy
giỏ hàng đầy

turvo
uma cerveja turva
đục
một ly bia đục

maduro
abóboras maduras
chín
bí ngô chín

reservado
as meninas reservadas
ít nói
những cô gái ít nói

preguiçoso
uma vida preguiçosa
lười biếng
cuộc sống lười biếng
