Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

forferdelig
den forferdelige haien
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

tom
den tomme skjermen
trống trải
màn hình trống trải

vennskapelig
den vennskapelige omfavnelsen
thân thiện
cái ôm thân thiện

ensom
den ensomme enkemannen
cô đơn
góa phụ cô đơn

dum
den dumme gutten
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

død
en død julenisse
chết
ông già Noel chết

uvanlig
uvanlig vær
không thông thường
thời tiết không thông thường

utmerket
en utmerket idé
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

rå
rått kjøtt
sống
thịt sống

varm
det varme peisbålet
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

grusom
den grusomme gutten
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
