Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

privat
den private jachten
riêng tư
du thuyền riêng tư

mislykket
en mislykket boligsøk
không thành công
việc tìm nhà không thành công

enorm
den enorme dinosauren
to lớn
con khủng long to lớn

uttrykkelig
et uttrykkelig forbud
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

nøye
en nøye bilvask
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

morsom
den morsomme utkledningen
hài hước
trang phục hài hước

dum
en dum plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

skarp
den skarpe paprikaen
cay
quả ớt cay

uvanlig
uvanlig vær
không thông thường
thời tiết không thông thường

enkel
den enkle drikken
đơn giản
thức uống đơn giản

stormfull
den stormfulle sjøen
bão táp
biển đang có bão
