Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

første
de første vårblomstene
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

stille
en stille anmerkning
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

mannlig
en mannlig kropp
nam tính
cơ thể nam giới

årlig
den årlige økningen
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

ugift
en ugift mann
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

tredje
et tredje øye
thứ ba
đôi mắt thứ ba

gul
gule bananer
vàng
chuối vàng

søvnig
søvnig fase
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

dagligdags
det daglige badet
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

ukjent
den ukjente hackeren
không biết
hacker không biết

sen
det sene arbeidet
muộn
công việc muộn
