Ordforråd
Lær adjektiver – vietnamesisk
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
nødvendig
den nødvendige lommelykten
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ufattelig
en ufattelig ulykke
mất tích
chiếc máy bay mất tích
forsvunnet
et forsvunnet fly
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
spiselig
de spiselige chilipepperne
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
kjærlig
kjærlige kjæledyr
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
timesvis
den timesvise vaktbyttet
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
beslektet
de beslektede håndtegnene
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
dum
en dum plan
pháp lý
một vấn đề pháp lý
juridisk
et juridisk problem
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
hjemmelaget
den hjemmelagde jordbærbowlen
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
ulovlig
den ulovlige hampdyrkingen