Ordforråd
Lær adjektiver – vietnamesisk

hài hước
trang phục hài hước
morsom
den morsomme utkledningen

mới
pháo hoa mới
ny
det nye fyrverkeriet

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
komisk
komiske skjegg

kép
bánh hamburger kép
dobbelt
den doble hamburgeren

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
tilgjengelig
den tilgjengelige vindenergien

dốc
ngọn núi dốc
bratt
den bratte fjellet

không thông thường
thời tiết không thông thường
uvanlig
uvanlig vær

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
timesvis
den timesvise vaktbyttet

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
kjærlig
kjærlige kjæledyr

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
hjemmelaget
den hjemmelagde jordbærbowlen

có thể
trái ngược có thể
mulig
den mulige motsatsen
