Từ vựng
Học tính từ – Slovak

bez oblákov
obloha bez oblákov
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

potrebný
potrebná zimná pneumatika
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

dnešný
dnešné noviny
ngày nay
các tờ báo ngày nay

naivný
naivná odpoveď
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

neznámy
neznámy hacker
không biết
hacker không biết

hrozný
hrozná hrozba
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

odľahlý
odľahlý dom
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

hravý
hravé učenie
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

neoceniteľný
neoceniteľný diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

kompetentný
kompetentný inžinier
giỏi
kỹ sư giỏi

tajný
tajná informácia
bí mật
thông tin bí mật
