Từ vựng
Học tính từ – Slovak

fit
fit žena
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

sexuálny
sexuálna túžba
tình dục
lòng tham dục tình

verný
znak verného lásky
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

jedinečný
jedinečný akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo

zdravý
zdravá zelenina
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

neprejazdný
neprejazdná cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được

zahrnuté
zahrnuté slamky
bao gồm
ống hút bao gồm

zbytočný
zbytočné autozrkadlo
vô ích
gương ô tô vô ích

používaný
používané predmety
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

špeciálny
špeciálny záujem
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

vtipný
vtipný kostým
hài hước
trang phục hài hước
