Từ vựng
Học tính từ – Slovak
nešťastný
nešťastná láska
không may
một tình yêu không may
zostávajúci
zostávajúci sneh
còn lại
tuyết còn lại
používaný
používané predmety
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
úprimný
úprimná prísaha
trung thực
lời thề trung thực
horizontálny
horizontálna skriňa
ngang
tủ quần áo ngang
nepotrebný
nepotrebný dáždnik
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
priamy
priamy zásah
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
farebný
farebné vajíčka na Veľkú noc
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
technický
technický zázrak
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
úplný
úplne holá hlava
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
úplný
úplná dúha
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh