Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

vuil
die vuil lug
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

wettig
‘n wettige probleem
pháp lý
một vấn đề pháp lý

stil
die stille meisies
ít nói
những cô gái ít nói

onversigtig
die onversigtige kind
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

korrek
die korrekte rigting
chính xác
hướng chính xác

snaaks
snaakse baarde
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

bitter
bitter pomelos
đắng
bưởi đắng

gewoonlik
‘n gewone bruidsruiker
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

vriendskaplik
die vriendskaplike omhelsing
thân thiện
cái ôm thân thiện

antiek
antieke boeke
cổ xưa
sách cổ xưa

verskriklik
die verskriklike bedreiging
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
