Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

duur
die duur villa
đắt
biệt thự đắt tiền

onbegryplik
‘n onbegryplike ramp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

plaaslik
plaaslike vrugte
bản địa
trái cây bản địa

onleesbaar
die onleesbare teks
không thể đọc
văn bản không thể đọc

vroulik
vroulike lippe
nữ
đôi môi nữ

dringend
dringende hulp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

oulik
‘n oulike katjie
dễ thương
một con mèo dễ thương

vet
‘n vet persoon
béo
một người béo

haastig
die haastige Kersvader
vội vàng
ông già Noel vội vàng

vrugbaar
‘n vrugbare grond
màu mỡ
đất màu mỡ

seldsaam
‘n seldsame panda
hiếm
con panda hiếm
