Từ vựng
Học tính từ – Đức

schmal
die schmale Hängebrücke
hẹp
cây cầu treo hẹp

waagerecht
die waagerechte Garderobe
ngang
tủ quần áo ngang

englisch
der englische Unterricht
Anh
tiết học tiếng Anh

exzellent
ein exzellenter Wein
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

früh
frühes Lernen
sớm
việc học sớm

streng
die strenge Regel
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

lahm
ein lahmer Mann
què
một người đàn ông què

abhängig
medikamentenabhängige Kranke
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

wichtig
wichtige Termine
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

breit
ein breiter Strand
rộng
bãi biển rộng

ganz
eine ganze Pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
