Từ vựng
Học tính từ – Đức

direkt
ein direkter Treffer
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

böse
der böse Kollege
ác ý
đồng nghiệp ác ý

gut
guter Kaffee
tốt
cà phê tốt

vorhanden
der vorhandene Spielplatz
hiện có
sân chơi hiện có

gleich
zwei gleiche Muster
giống nhau
hai mẫu giống nhau

unmöglich
ein unmöglicher Zugang
không thể
một lối vào không thể

alleinstehend
eine alleinstehende Mutter
độc thân
một người mẹ độc thân

fantastisch
ein fantastischer Aufenthalt
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

wirklich
ein wirklicher Triumph
thực sự
một chiến thắng thực sự

heutig
die heutigen Tageszeitungen
ngày nay
các tờ báo ngày nay

eifersüchtig
die eifersüchtige Frau
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
