Từ vựng
Học tính từ – Tamil

மேகமில்லாத
மேகமில்லாத வானம்
mēkamillāta
mēkamillāta vāṉam
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

பொன்
பொன் கோயில்
poṉ
poṉ kōyil
vàng
ngôi chùa vàng

அற்புதமான
அற்புதமான வைன்
aṟputamāṉa
aṟputamāṉa vaiṉ
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

தகவல்
தகவல் பூனை
Takaval
takaval pūṉai
khát
con mèo khát nước

விசுவாசமான
விசுவாசமான காதல் சின்னம்
vicuvācamāṉa
vicuvācamāṉa kātal ciṉṉam
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

சட்டப் பிரச்சினை
சட்ட பிரச்சினை
caṭṭap piracciṉai
caṭṭa piracciṉai
pháp lý
một vấn đề pháp lý

பாலின
பாலின ஆசை
pāliṉa
pāliṉa ācai
tình dục
lòng tham dục tình

வாராந்திர
வாராந்திர உயர்வு
vārāntira
vārāntira uyarvu
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

பச்சை
பச்சை காய்கறி
paccai
paccai kāykaṟi
xanh lá cây
rau xanh

சிறிய
சிறிய குழந்தை
ciṟiya
ciṟiya kuḻantai
nhỏ bé
em bé nhỏ

சோம்பல்
சோம்பல் வாழ்க்கை
cōmpal
cōmpal vāḻkkai
lười biếng
cuộc sống lười biếng

காரமான
காரமான மிளகாய்
kāramāṉa
kāramāṉa miḷakāy