Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/108332994.webp
சக்தியில்லாத
சக்தியில்லாத மனிதன்
caktiyillāta
caktiyillāta maṉitaṉ
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/129942555.webp
மூடப்பட்ட
மூடப்பட்ட கண்கள்
mūṭappaṭṭa
mūṭappaṭṭa kaṇkaḷ
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/143067466.webp
துவக்க தயாரான
துவக்க தயாரான விமானம்
tuvakka tayārāṉa
tuvakka tayārāṉa vimāṉam
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/121201087.webp
புதியாக பிறந்த
ஒரு புதியாக பிறந்த குழந்தை
putiyāka piṟanta
oru putiyāka piṟanta kuḻantai
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/132223830.webp
இளம்
இளம் முழுவதும்
iḷam
iḷam muḻuvatum
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/171454707.webp
மூடிய
மூடிய கதவு
mūṭiya
mūṭiya katavu
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/131857412.webp
வளர்ந்த
வளர்ந்த பெண்
Vaḷarnta
vaḷarnta peṇ
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/129678103.webp
உடல்நலமான
உடல்நலமான பெண்
uṭalnalamāṉa
uṭalnalamāṉa peṇ
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/40795482.webp
குழப்பமான
மூன்று குழப்பமான குழந்தைகள்
Kuḻappamāṉa
mūṉṟu kuḻappamāṉa kuḻantaikaḷ
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/134462126.webp
கடுமையான
ஒரு கடுமையான பேச்சு
kaṭumaiyāṉa
oru kaṭumaiyāṉa pēccu
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/91032368.webp
வேறுபட்ட
வேறுபட்ட உடல் நிலைகள்
vēṟupaṭṭa
vēṟupaṭṭa uṭal nilaikaḷ
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/74180571.webp
தேவையான
தேவையான குளிர் மிதக்குத்திறக்கு
tēvaiyāṉa
tēvaiyāṉa kuḷir mitakkuttiṟakku
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết