Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/175455113.webp
மேகமில்லாத
மேகமில்லாத வானம்
mēkamillāta

mēkamillāta vāṉam


không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/135260502.webp
பொன்
பொன் கோயில்
poṉ

poṉ kōyil


vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/71317116.webp
அற்புதமான
அற்புதமான வைன்
aṟputamāṉa

aṟputamāṉa vaiṉ


xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/105450237.webp
தகவல்
தகவல் பூனை
Takaval

takaval pūṉai


khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/45150211.webp
விசுவாசமான
விசுவாசமான காதல் சின்னம்
vicuvācamāṉa

vicuvācamāṉa kātal ciṉṉam


trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/166035157.webp
சட்டப் பிரச்சினை
சட்ட பிரச்சினை
caṭṭap piracciṉai

caṭṭa piracciṉai


pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/119674587.webp
பாலின
பாலின ஆசை
pāliṉa

pāliṉa ācai


tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/78306447.webp
வாராந்திர
வாராந்திர உயர்வு
vārāntira

vārāntira uyarvu


hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/105383928.webp
பச்சை
பச்சை காய்கறி
paccai

paccai kāykaṟi


xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/132049286.webp
சிறிய
சிறிய குழந்தை
ciṟiya

ciṟiya kuḻantai


nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/75903486.webp
சோம்பல்
சோம்பல் வாழ்க்கை
cōmpal

cōmpal vāḻkkai


lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/78466668.webp
காரமான
காரமான மிளகாய்
kāramāṉa

kāramāṉa miḷakāy


cay
quả ớt cay