Từ vựng

Học tính từ – Estonia

cms/adjectives-webp/133631900.webp
õnnetu
õnnetu armastus
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/40894951.webp
põnev
põnev lugu
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/115703041.webp
värvitu
värvitu vannituba
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/110722443.webp
ümmargune
ümmargune pall
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/63945834.webp
naiivne
naiivne vastus
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
evangeelne
evangeelne preester
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/93088898.webp
lõputu
lõputu tee
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/52896472.webp
tõeline
tõeline sõprus
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/94026997.webp
ülbe
ülbe laps
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/113969777.webp
armastav
armastav kingitus
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/100834335.webp
lollakas
lollakas plaan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132447141.webp
lonkav
lonkav mees
què
một người đàn ông què