Từ vựng
Học tính từ – Estonia

kolmas
kolmas silm
thứ ba
đôi mắt thứ ba

õudne
õudne ilmumine
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

kerge
kerge sulg
nhẹ
chiếc lông nhẹ

ise tehtud
ise tehtud maasikakokteil
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

vaene
vaene mees
nghèo
một người đàn ông nghèo

geniaalne
geniaalne kostüüm
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

kollane
kollased banaanid
vàng
chuối vàng

vale
vale suund
sai lầm
hướng đi sai lầm

seaduslik
seaduslik püstol
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

meditsiiniline
meditsiiniline läbivaatus
y tế
cuộc khám y tế

absoluutne
absoluutne joodavus
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
