Từ vựng
Học tính từ – Estonia

õnnetu
õnnetu armastus
không may
một tình yêu không may

põnev
põnev lugu
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

värvitu
värvitu vannituba
không màu
phòng tắm không màu

ümmargune
ümmargune pall
tròn
quả bóng tròn

naiivne
naiivne vastus
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

evangeelne
evangeelne preester
tin lành
linh mục tin lành

lõputu
lõputu tee
vô tận
con đường vô tận

tõeline
tõeline sõprus
thật
tình bạn thật

ülbe
ülbe laps
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

armastav
armastav kingitus
yêu thương
món quà yêu thương

lollakas
lollakas plaan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
