Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/61570331.webp
ตรง
ชิมแปนซีที่ยืนตรง
trng
chimpænsī thī̀ yụ̄n trng
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/126991431.webp
มืด
คืนที่มืด
mụ̄d
khụ̄n thī̀ mụ̄d
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/174142120.webp
ส่วนตัว
การทักทายที่ส่วนตัว
s̄̀wntạw
kār thạkthāy thī̀ s̄̀wntạw
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/132633630.webp
เต็มไปด้วยหิมะ
ต้นไม้ที่เต็มไปด้วยหิมะ
tĕm pị d̂wy h̄ima
t̂nmị̂ thī̀ tĕm pị d̂wy h̄ima
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/133909239.webp
พิเศษ
แอปเปิลพิเศษ
phiṣ̄es̄ʹ
xæppeil phiṣ̄es̄ʹ
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/134146703.webp
ที่สาม
ตาที่สาม
thī̀ s̄ām
tā thī̀ s̄ām
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/130964688.webp
แตก
กระจกรถยนต์ที่แตก
tæk
krack rt̄hynt̒ thī̀ tæk
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/117738247.webp
สวยงาม
น้ำตกที่สวยงาม
s̄wyngām
n̂ảtk thī̀ s̄wyngām
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/109775448.webp
มีค่า
เพชรที่มีค่า
mī kh̀ā
phechr thī̀ mī kh̀ā
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ร้อนแรง
ปฏิกิริยาที่ร้อนแรง
r̂xn ræng
pt̩ikiriyā thī̀ r̂xn ræng
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/166035157.webp
ทางกฎหมาย
ปัญหาทางกฎหมาย
thāng kḍh̄māy
pạỵh̄ā thāng kḍh̄māy
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/104875553.webp
น่ากลัว
ฉลามที่น่ากลัว
ǹā klạw
c̄hlām thī̀ ǹā klạw
ghê tởm
con cá mập ghê tởm