Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/109775448.webp
มีค่า
เพชรที่มีค่า
mī kh̀ā
phechr thī̀ mī kh̀ā
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/171966495.webp
สุก
ฟักทองที่สุก
s̄uk
fạkthxng thī̀ s̄uk
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/134764192.webp
แรก
ดอกไม้แรกของฤดูใบไม้ผลิ
ræk
dxkmị̂ ræk k̄hxng vdū bımị̂ p̄hli
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ร้อนแรง
ปฏิกิริยาที่ร้อนแรง
r̂xn ræng
pt̩ikiriyā thī̀ r̂xn ræng
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/103274199.webp
เงียบ
เด็กผู้หญิงที่เงียบ
ngeīyb
dĕk p̄hū̂h̄ỵing thī̀ ngeīyb
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/42560208.webp
บ้า
ความคิดที่บ้า
b̂ā
khwām khid thī̀ b̂ā
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/171538767.webp
ใกล้
ความสัมพันธ์ที่ใกล้
kıl̂
khwām s̄ạmphạnṭh̒ thī̀ kıl̂
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/115554709.webp
ฟินแลนด์
เมืองหลวงของฟินแลนด์
finlænd̒
meụ̄xngh̄lwng k̄hxng finlænd̒
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/126987395.webp
แยกกันอยู่
คู่ที่แยกกันอยู่
yæk kạn xyū̀
khū̀ thī̀ yæk kạn xyū̀
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/175455113.webp
ไม่มีเมฆ
ท้องฟ้าที่ไม่มีเมฆ
mị̀mī meḳh
tĥxngf̂ā thī̀ mị̀mī meḳh
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/118950674.webp
ฮีสเตอริค
การร้องที่ฮีสเตอริค
ḥīs̄ te xri kh
kār r̂xng thī̀ ḥīs̄ te xri kh
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/53239507.webp
วิเศษ
ดาวหางที่วิเศษ
wiṣ̄es̄ʹ
dāwh̄āng thī̀ wiṣ̄es̄ʹ
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời