Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/51573459.webp
โน้มน้าว
คุณสามารถโน้มน้าวดวงตาของคุณด้วยเครื่องสำอาง
Nômn̂āw
khuṇ s̄āmārt̄h nômn̂āw dwngtā k̄hxng khuṇ d̂wy kherụ̄̀xngs̄ảxāng
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/107852800.webp
มอง
เธอมองผ่านกล้องส่องทางไกล
mxng
ṭhex mxng p̄h̀ān kl̂xngs̄̀xngthāngkịl
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/108580022.webp
กลับ
พ่อกลับมาจากสงครามแล้ว
klạb
ph̀x klạb mā cāk s̄ngkhrām læ̂w
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/101765009.webp
ติดตาม
สุนัขติดตามพวกเขา
tidtām
s̄unạk̄h tidtām phwk k̄heā
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/99207030.webp
มาถึง
เครื่องบินมาถึงตรงเวลา
mā t̄hụng
kherụ̄̀xngbin mā t̄hụng trng welā
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/21529020.webp
วิ่งมาทาง
สาวน้อยวิ่งมาทางแม่ของเธอ
wìng mā thāng
s̄āw n̂xy wìng mā thāng mæ̀ k̄hxng ṭhex
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/118003321.webp
เยี่ยมชม
เธอกำลังเยี่ยมชมปารีส
yeī̀ym chm
ṭhex kảlạng yeī̀ym chm pārīs̄
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/82893854.webp
ทำงาน
ยาของคุณเริ่มทำงานแล้วหรือยัง?
thảngān
yā k̄hxng khuṇ reìm thảngān læ̂w h̄rụ̄x yạng?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/33463741.webp
เปิด
คุณช่วยเปิดกระป๋องนี้ให้ฉันได้มั้ย?
Peid
khuṇ ch̀wy peid krap̌xng nī̂ h̄ı̂ c̄hạn dị̂ mậy?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/114052356.webp
เผา
เนื้อไม่ควรถูกเผาบนกริล
p̄heā
neụ̄̂x mị̀ khwr t̄hūk p̄heā bn kril
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/90287300.webp
ระฆัง
คุณได้ยินระฆังดังขึ้นไหม?
Raḳhạng
khuṇ dị̂yin raḳhạng dạng k̄hụ̂n h̄ịm?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/74908730.webp
ทำให้
คนจำนวนมากทำให้เกิดความวุ่นวายอย่างรวดเร็ว
thảh̄ı̂
khn cảnwn māk thảh̄ı̂ keid khwām wùnwāy xỳāng rwdrĕw
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.